--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội tụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội tụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội tụ
+
(ly') Converge
Thấu kính hội tụ
Converging lens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội tụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội tụ"
:
hoài thai
hoại thư
hoại tử
hỏi thi
hỏi tội
hôi thối
hồi tị
hồi tố
hội thảo
hội thi
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
hội tụ
:
(ly') ConvergeThấu kính hội tụConverging lens
+
modest
:
khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặnthe hero was very modest about his great deals người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
+
thấu kính
:
lens
+
rỗ chằng
:
(địa phương) Thickly pock-marked
+
nỗi riêng
:
như nỗi niềm